英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

crabbed    音标拼音: [kr'æbd]
a. 乖张的,执拗的,难解的

乖张的,执拗的,难解的

crabbed
adj 1: annoyed and irritable [synonym: {crabbed}, {crabby}, {cross},
{fussy}, {grouchy}, {grumpy}, {bad-tempered}, {ill-
tempered}]

Crabbed \Crab"bed\ (kr?b"b?d), a. [See {Crab},n.]
1. Characterized by or manifesting, sourness, peevishness, or
moroseness; harsh; cross; cynical; -- applied to feelings,
disposition, or manners.
[1913 Webster]

Crabbed age and youth can not live together. --Shak.
[1913 Webster]

2. Characterized by harshness or roughness; unpleasant; --
applied to things; as, a crabbed taste.
[1913 Webster]

3. Obscure; difficult; perplexing; trying; as, a crabbed
author. "Crabbed eloquence." --Chaucer.
[1913 Webster]

How charming is divine philosophy!
Not harsh and crabbed, as dull fools suppose.
--Milton.
[1913 Webster]

4. Cramped; irregular; as, crabbed handwriting. --
{Crab"bed*ly}, adv. -- {Crab"bed*ness}, n.
[1913 Webster]

142 Moby Thesaurus words for "crabbed":
Byzantine, acerb, acerbate, acerbic, acescent, anile, balled up,
bearish, beyond one, bitchy, blunt, brusque, cankered,
cantankerous, choleric, churlish, complex, complicated, confounded,
confused, convoluted, crab, cramp, cranky, cross, cross-grained,
crusty, cussed, daedal, debilitated, decrepit, devious, difficult,
disagreeable, doddered, doddering, doddery, dour, dry, elaborate,
embrangled, entangled, excitable, feeble, feisty, fossilized,
fouled up, fractious, garbled, gerontal, gerontic, gloomy, glum,
green, gruff, hard, hard to understand, huffish, huffy, implicated,
infirm, intricate, involuted, involved, irascible, irritable,
jumbled, knotted, knotty, labyrinthian, labyrinthine, loused up,
many-faceted, matted, mazy, mean, meandering, messed up, mixed up,
morose, mossbacked, moth-eaten, mucked up, multifarious, mummylike,
obfuscated, obscure, obscured, ornery, overtechnical, palsied,
papery-skinned, perplexed, perverse, pickled, pungent, ramified,
ravaged with age, rickety, roundabout, run to seed, rusty,
saturnine, scrambled, screwed up, sec, senile, shaky, shriveled,
snappish, snarled, sour, sour as vinegar, soured, sourish,
spiteful, spleeny, splenetic, stricken in years, subtle, sulky,
surly, tangled, tangly, tart, tartish, testy, timeworn, tottering,
tottery, tough, twisted, ugly, unripe, unsweet, unsweetened,
vinegarish, vinegary, waspish, weak, withered, wizened


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
crabbed查看 crabbed 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
crabbed查看 crabbed 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
crabbed查看 crabbed 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Thông tin quan trọng dành cho lao động chuẩn bị sang Nhật Bản
    Theo quy định này, những người thuộc những nước trong danh sách trước khi nhập cảnh phải tiến hành các xét nghiệm lao như chụp X-quang phổi tại các cơ sở y tế khám sức khỏe do Nhật Bản chỉ định và xuất trình giấy tờ chứng minh không mắc bệnh lao
  • 【CẬP NHẬT】Xét nghiệm lao bắt buộc
    Theo thông tin của cục xuất nhập cảnh cũng như của bộ lao động an sinh xã hội Nhật bản, bắt đầu từ ngày 1 thấng 7 năm 2020 tới, các đối tượng nộp hồ sơ xin tư cách lưu trú cấp lần đầu (với tư cách lưu trú dài kì trên 1 năm trở lên) sẽ phải thực hiện việc xét
  • XÉT NGHIỆM LAO PHỔI TRƯỚC KHI NHẬP CẢNH. . . - Facebook
    Quy trình này yêu cầu mỗi cá nhân sẽ phải chụp chiếu, xét nghiệm lao phổi và được cấp giấy chứng nhận không nhiễm bệnh lao phổi từ một Trung tâm Y tế được ủy nhiệm của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) trước khi nộp hồ sơ xin thị thực nhập cảnh Anh
  • Người nước ngoài lưu trú dài hạn tại Nhật Bản sẽ phải kiểm . . .
    VOH - Nhật Bản đang xây dựng kế hoạch sàng lọc bệnh lao bắt buộc trước khi nhập cảnh đối với những người nước ngoài có kế hoạch lưu trú trung và dài hạn tại nước này
  • HƯỚNG DẪN XNC Hướng dẫn lấy Đàm làm xét nghiệm Lao
    Để kết quả xét nghiệm được chính xác, quý khách phải ho khạc đàm từ sâu trong phổi, đàm thường dầy và dai, không phải nước bọt trong miệng Xin đọc kỹ hướng dẫn này và thực hiện đúng chỉ dẫn cuả nhân viên phụ trách
  • Kiểm tra quy trình sàng lọc lao trước khi nhập cảnh Nhật Bản . . .
    Để đảm bảo chất lượng kiểm tra sức khỏe theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, Trung tâm quản lý sàng lọc lao trước khi nhập cảnh Nhật Bản sẽ thị sát, kiểm tra các cơ sở y tế trước khi cấp giấy phép và Bệnh viện Giao thông vận tải là cơ sở y tế được lựa chọn để
  • Khám sức khỏe đi nước ngoài thì cần lưu ý những gì?
    Khám sức khỏe đi nước ngoài là một thủ tục bắt buộc khi bạn có kế hoạch đi nước ngoài Nếu không có đầy đủ giấy tờ y tế cần thiết, bạn có thể không đủ điều kiện để nhập cảnh hoặc làm việc tại đất nước đó





中文字典-英文字典  2005-2009