英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

unhesitating    
a. 不踌躇的,不犹豫的,敏捷的

不踌躇的,不犹豫的,敏捷的

unhesitating
adj 1: characterized by quickness and firmness; "his reply was
unhesitating" [synonym: {unhesitating}, {resolute}]

Unhesitating \Unhesitating\
See {hesitating}.

92 Moby Thesaurus words for "unhesitating":
absolute, admitting no exception, all-out, arrogant, assured,
categorical, clear, cocksure, complete, conclusive, confident,
convinced, decided, decisive, definite, definitive, determinate,
determined, downright, entire, explicit, express, final, fixed,
flat, flat-out, global, hubristic, immediate, implicit,
inappealable, indisputable, instantaneous, out-and-out, outright,
overconfident, oversure, overweening, peremptory, perfect,
persuaded, poised, pompous, positive, prompt, proud, quick, rapid,
ready, reassured, resolute, round, secure, self-assured,
self-confident, self-important, self-reliant, staunch, steadfast,
stick-at-nothing, straight, straight-out, sure, swift, total,
unafraid, uncircumscribed, unconditional, unconditioned,
undeviating, undoubting, unequivocal, unfaltering, unflinching,
unhampered, unhesitant, unlimited, unmistakable, unmitigated,
unqualified, unquestioning, unreserved, unrestricted, unshrinking,
unswerving, unwaivable, unwavering, utter, whole, wholehearted,
without exception, without reserve


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
unhesitating查看 unhesitating 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
unhesitating查看 unhesitating 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
unhesitating查看 unhesitating 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Một trang trại rau sạch ở Đà Lạt mỗi ngày thu hoạch được 1 . . .
    Một trang trại rau sạch ở Đà Lạt mỗi ngày thu hoạch được 1 tấn rau Nếu giá bán rau là 30000 đồng kg thì 1 tấn rau thu hoạch được bán hết Nếu giá bán rau cao hơn 30000 đồng kg thì không bán hết 1 tấn rau Cứ bán tăng thêm 1000 đồng cho 1 kg rau, số rau thừa lại tăng thêm
  • Vườn rau thủy canh Đà Lạt công nghệ cao - HydroWorks
    Trang trại rau sạch ở Đà Lạt Vườn rau thủy canh công nghệ cao Đà Lạt thường ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết Do khí hậu ở Đà Lạt không bị biến đổi, rất mát mẻ nên ít thất thường Rau thủy canh sẽ cho năng suất cao hơn vào mùa nắng, phát triển xanh tốt, nhanh chóng
  • Những vườn rau có 1-0-2 tại Đà Lạt
    Dưới đây là các địa chỉ vườn rau sạch đà lạt dành cho những ai đam mê khám phá 1 Trang trại rau Organic thuộc xã XuânThọ, thành phố Đà Lạt Khu vườn rộng tới 5ha, được trồng với hơn 100 loại rau khác nhau bằng phương pháp hữu cơ cho du khách được thỏa sức tham quan
  • Tham quan vườn rau sạch Đà Lạt, trải nghiệm 1 ngày làm nông dân
    Bạn có thể tham khảo một số địa chỉ tham quan vườn sau sạch ở Đà Lạt được Tuấn Nguyễn Travel gợi ý dưới đây: 1 Trang trại rau Organic (xã Thọ Xuân, thành phố Đà Lạt)
  • Kiến Huy farm - trang trại nông nghiệp sạch Đà Lạt của người . . .
    Được sự tư vấn của những người thân quen có nhiều nắm kinh nghiệm sản xuất rau công nghệ cao ở Đà Lạt, ông Lê Văn út lập nên trang trại Kiến Huy, chuyên sản xuất rau sạch va liên tục mở rộng diện tích
  • Vườn rau sạch thủy canh thu bạc tỷ mỗi năm ở Đà Lạt
    Với 3 000m2 rau trồng bằng phương pháp thủy canh, trung bình mỗi tháng nông trại rau sạch Đà Lạt này cung cấp cho hệ thống siêu thị Metro, Big C, các chuỗi cửa hàng ăn nhanh khoảng 10 tấn rau với giá bán tại vườn luôn ổn định từ 35 000 đến 40 000 đồng một kg, mỗi tháng thu
  • Top 4 vườn rau sạch tại Đà Lạt nên ghé thăm - Kiến Thức Cho . . .
    Top 4 vườn rau sạch tại Đà Lạt nên ghé thăm 1 Làng du lịch nông nghiệp Xuân Hương (số 50 Hồ Xuân Hương, tp Đà Lạt) 2 Trang trại rau Organic thuộc xã Xuân Thọ, Tp Đà Lạt; 3 Trại Mát, Phường 11, tp Đà Lạt, Lâm Đồng; 4 Vườn dưa hấu pepino Đà Lạt





中文字典-英文字典  2005-2009