英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

g    音标拼音: [dʒ'i]
n. 字母g

字母g

g
n 1: a metric unit of weight equal to one thousandth of a
kilogram [synonym: {gram}, {gramme}, {gm}, {g}]
2: a purine base found in DNA and RNA; pairs with cytosine [synonym:
{guanine}, {G}]
3: one of the four nucleotides used in building DNA; all four
nucleotides have a common phosphate group and a sugar
(ribose) [synonym: {deoxyguanosine monophosphate}, {G}]
4: the cardinal number that is the product of 10 and 100 [synonym:
{thousand}, {one thousand}, {1000}, {M}, {K}, {chiliad}, {G},
{grand}, {thou}, {yard}]
5: a unit of force equal to the force exerted by gravity; used
to indicate the force to which a body is subjected when it is
accelerated [synonym: {g}, {gee}, {g-force}]
6: a unit of information equal to 1000 megabytes or 10^9
(1,000,000,000) bytes [synonym: {gigabyte}, {G}, {GB}]
7: a unit of information equal to 1024 mebibytes or 2^30
(1,073,741,824) bytes [synonym: {gigabyte}, {gibibyte}, {G},
{GB}, {GiB}]
8: (physics) the universal constant relating force to mass and
distance in Newton's law of gravitation [synonym: {gravitational
constant}, {universal gravitational constant}, {constant of
gravitation}, {G}]
9: the 7th letter of the Roman alphabet [synonym: {G}, {g}]

G \G\ (j[=e])
1. G is the seventh letter of the English alphabet, and a
vocal consonant. It has two sounds; one simple, as in
gave, go, gull; the other compound (like that of j), as in
gem, gin, dingy. See Guide to Pronunciation, [sect][sect]
231-6, 155, 176, 178, 179, 196, 211, 246.
[1913 Webster]

Note: The form of G is from the Latin, in the alphabet which
it first appeared as a modified form of C. The name is
also from the Latin, and probably comes to us through
the French. Etymologically it is most closely related
to a c hard, k y, and w; as in corn, grain, kernel; kin
L. genus, Gr. ?; E. garden, yard; drag, draw; also to
ch and h; as in get, prehensile; guest, host (an army);
gall, choler; gust, choose. See {C}.
[1913 Webster]

2. (Mus.) G is the name of the fifth tone of the natural or
model scale; -- called also {sol} by the Italians and
French. It was also originally used as the treble clef,
and has gradually changed into the character represented
in the margin. See {Clef}. G[sharp] (G sharp) is a tone
intermediate between G and A.
[1913 Webster]

79 Moby Thesaurus words for "G":
C, C-note, G suit, G-note, M, apogeotropism, buck, cartwheel, cent,
century, chiliad, chiliagon, chiliahedron, chiliarch, chiliarchia,
copper, dime, dollar, dollar bill, fifty cents, fin, fish,
five cents, five hundred dollars, five-dollar bill,
five-hundred-dollar bill, five-spot, fiver, four bits, frogskin,
geotropism, grand, gravitation, graviton, gravity, half G,
half a C, half dollar, half grand, hundred-dollar bill, iron man,
kilo, kilocycle, kilogram, kilohertz, kiloliter, kilometer, lakh,
mass, mill, millennium, millepede, milligram, milliliter, myriad,
nickel, one hundred thousand, penny, quarter, red cent, sawbuck,
silver dollar, skin, smacker, specific gravity, ten cents,
ten thousand, ten-spot, tenner, thou, thousand, thousand dollars,
thousand-dollar bill, twenty-dollar bill, twenty-five cents,
two bits, two-dollar bill, two-spot, yard

1. The abbreviated form of {giga-}.

2. ["G: A Functional Language with Generic Abstract
Data Types", P.A.G. Bailes, Computer Langs 12(2):69-94, 1987].

3. A language developed at {Oregon State
University} in 1988 which combines {functional programming},
{object-oriented programming}, relational, {imperative
programming} and {logic programming} (you name it we got it).

["The Multiparadigm Language G", J. Placer, Computer Langs
16:235-258, 1991].

[{Jargon File}]

(1996-08-12)


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
G查看 G 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
G查看 G 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
G查看 G 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Download UniKey 4. 6 RC2 Build 230919 cập nhật 2024
    UniKey là bộ công cụ hỗ trợ gõ tiếng Việt không thể thiếu khi cài đặt Windows UniKey cũng trở thành bộ gõ phổ biến nhất hiện nay vượt qua Vietkey với các tính năng tiện ích như: chuyển đổi chữ hoa - chữ thường, gõ tắt, chuyển font chữ VNI sang VNTime (và ngược lại) cùng nhiều kiểu chuyển đổi font chữ khác
  • UniKey 4. 6 RC2: Link Tải Nhanh và An Toàn | Viết bởi anhtus. 9851
    So Sánh UniKey 4 6 RC2 với Các Phiên Bản Trước UniKey đã trải qua nhiều phiên bản phát triển, và mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến và sửa lỗi So với các phiên bản trước, UniKey 4 6 RC2 tập trung vào việc tối ưu hiệu suất, sửa lỗi và cải thiện tính ổn định
  • Windows: Mời tải về Unikey 4. 6RC2 build 230919 - Tinhte. vn
    Chỉ 1 tháng sau khi tung ra Unikey 4 5RC1, anh Phạm Kim Long tiếp tục cho ra mắt bản Unikey 4 6RC2, anh em có thể tải về tại link chính chủ sau đây Thay đổi lớn nhất của bản 4 6RC2 đó là bổ sung kiểu gõ Telex giản lược…
  • Unikey vs EVKey - Gã khổng lồ của làng gõ tiếng Việt và Tân binh mới . . .
    Gọi phần mềm gõ tiếng việt Unikey là Gã khổng lồ của làng "gõ tiếng Việt" thì quả thật là không sai nhưng gần đây đã xuất hiện 1 phần mềm cũng không kém cạnh với Unikey đó chính là EVKey Vậy chúng ta hãy so sánh "đôi nét" về 2 phần mềm này nha…
  • Bạn có thẻ gõ tiếng Việt mà không cần đến Unikey trên trên window 11 . . .
    Unikey là một phần mêm giúp người Việt có thể gõ được tiếng Việt một các trơn tru, nhanh và tốt nhất Trước đây, một trong những việc đầu tiên mà người dùng windows cần phải làm là cài phần mềm unikey để có thể gõ được tiếng Việt
  • | Viết bởi - Tinhte. vn
    I Giới thiệu Unikey UniKey là bộ công cụ hỗ trợ gõ tiếng Việt có dấu không thể thiếu khi cài đặt Windows UniKey cũng trở thành bộ gõ phổ biến nhất hiện nay vượt qua Vietkey với các tính năng tiện ích như: chuyển đổi chữ hoa - chữ thường, gõ tắt…
  • Bộ gõ tiếng Việt có sẵn trên macOS và iOS thực chất là Unikey!
    Mình vừa được biết thông tin này, và trong phần Legal Notice (thông báo pháp lý) của iOS cũng có ghi rõ Anh Phạm Kim Long - tác giả bộ gõ Unikey huyền thoại - đã tặng bộ gõ cho Apple vào năm 2006, sau đó hãng tinh chỉnh và tích hợp nó trong macOS…
  • UNIKEY PHÁT HÀNH PHIÊN BẢN 4. 5 RC1, SỬA NHIỀU LỖI VÀ HỖ TRỢ ĐỘ PHÂN . . .
    UNIKEY PHÁT HÀNH PHIÊN BẢN 4 5 RC1, SỬA NHIỀU LỖI VÀ HỖ TRỢ ĐỘ PHÂN GIẢI CAO Rạng sáng ngày 24 08 2023, UniKey 4 5 RC1 đã được tác giả Phạm Kim Long chính thức phát hành với nhiều cải tiến và sửa lỗi
  • Evkey: bộ gõ tiếng Việt tốt nhất trên macOS và Windows hiện tại
    tốt nhất trên macos và windows, nghĩa là nếu unikey không tốt trên macos và evkey tốt trên windows nghĩa là evkey tốt hơn trên cả 2 vì unikey có trên mac đâu @khanhduy 39n Tác giả của Unikey cấp mã nguồn cho Apple xài bộ gõ tiếng Việt trên MacOS iOS mà
  • [Thủ thuật Windows] Khắc phục lỗi ngôn ngữ bàn phím trong Windows 10
    Thực tế unikey bản mới nhất cũng gần như không còn lỗi trên win mà bàn phím của windows cũng không có lỗi @quangvinh_c4 Đồng quan điểm, dù đã đọc kỹ bài, và có chú ý đến lời khẳng định của chủ topic, nhưng mình vẫn cứ khó chịu với cái tiêu đề





中文字典-英文字典  2005-2009