英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

breakage    音标拼音: [br'ekɪdʒ]
n. 破坏,破损处,破损量

破坏,破损处,破损量

breakage
抗破阻力

breakage


breakage
n 1: the quantity broken; "the total breakage was huge"
2: reimbursement for goods damaged while in transit or in use
3: the act of breaking something; "the breakage was unavoidable"
[synonym: {breakage}, {break}, {breaking}]

Breakage \Break"age\, n.
1. The act of breaking; a break; a breaking; also, articles
broken.
[1913 Webster]

2. An allowance or compensation for things broken
accidentally, as in transportation or use.
[1913 Webster]

86 Moby Thesaurus words for "breakage":
abatement, agio, allowance, bank discount, bankruptcy, breach,
break, breakdown, burst, cash discount, chain discount, charge-off,
chip, cleft, collapse, concession, crack, crack-up, crippling, cut,
damage, deduction, depreciation, destruction, detriment,
dilapidation, disablement, discount, disrepair, drawback,
encroachment, fissure, fracture, gap, harm, hobbling, hurt,
hurting, impairment, incapacitation, infringement, injury, inroad,
kickback, loss, maiming, mayhem, mischief, mutilation, penalty,
penalty clause, percentage, premium, price reduction, price-cut,
rebate, rebatement, reduction, refund, rent, rift, rip, rollback,
ruination, ruinousness, rupture, sabotage, salvage, scale, scathe,
setoff, sickening, slash, slice, slit, splinter, split, spoiling,
tare, tear, time discount, trade discount, tret, underselling,
weakening, write-off


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Breakage查看 Breakage 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Breakage查看 Breakage 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Breakage查看 Breakage 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
    Hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử; Hướng dẫn đăng ký hộ kinh doanh qua mạng điện tử; Hướng dẫn đăng ký hợp tác xã qua mạng điện tử; Hướng dẫn dịch vụ thông tin, bố cáo điện tử; Tra cứu ngành, nghề kinh doanh; Phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp
  • Hướng dẫn mở, tạo tài khoản đăng ký kinh doanh ĐKKD Online
    Tại bước này để đăng ký thành lập doanh nghiệp, người có nhu cầu có thể lựa chọn nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp qua mạng điện tử theo một trong 02 cách Cách 1: Nộp hồ sơ bằng tài khoản đăng ký kinh doanh
  • Hướng dẫn tạo tài khoản đăng ký kinh doanh trên Cổng thông . . .
    + Đăng nhập tài khoản thông thường tại địa chỉ https: dangkyquamang dkkd gov vn ở Khung đăng nhập + Tại thanh công cụ, chọn [Quản lý thông tin cá nhân] rồi chọn [Yêu cầu Tài khoản đăng ký kinh doanh]
  • Cổng Dịch vụ công Quốc gia
    - Người nộp hồ sơ kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https: dangkykinhdoanh gov vn)
  • SỔ TAY HƯỚNG DẪN Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử
    doanh nghiệp nộp qua mạng điện tử Để đăng ký tài khoản đăng ký kinh doanh Quý doanh nghiệp thực hiện như sau: Đăng nhập vào hệ thống CTTĐKDNQG theo hướng dẫn tại mục 4, phần I Tại giao diện trang web sau khi đăng nhập, chọn menu Quản lý thông tin cá
  • Hướng dẫn tạo tài khoản đăng ký kinh doanh qua mạng
    Việt Luật Hướng dẫn đăng ký thành lập chi nhánh công ty online (Đăng ký trực tuyến qua mạng điện tử) mới nhất hiện nay
  • Hướng dẫn sử dụng dịch vụ công qua mạng điện tử
    1 Hướng dẫn quy trình đăng ký chuyển đổi loại hình doanh nghiệp qua mạng điện tử; 2 Hướng dẫn quy trình chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp qua mạng điện tử; 3 Hướng dẫn quy trình chia doanh nghiệp qua mạng điện tử; 4





中文字典-英文字典  2005-2009