英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
syllabe查看 syllabe 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
syllabe查看 syllabe 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
syllabe查看 syllabe 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Hydrocarbon – Wikipedia tiếng Việt
    Hydrocarbon là các hợp chất hữu cơ mà phân tử chỉ gồm carbon và hydro [1] Chúng lại được chia thành hydrocarbon no , hydrocarbon không no , cycloalkan và hydrocarbon thơm
  • HC là viết tắt của Hiđrôcacbon - Hydrocarbon - Abbreviation Finder
    Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, HC là viết tắt của Hiđrôcacbon Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này Việc sử dụng HC làm từ viết tắt giúp tăng cường giao tiếp bằng cách cung cấp một phương pháp ngắn gọn và hiệu quả, cuối cùng là tiết kiệm thời gian và không gian
  • Hydrocarbon: Định Nghĩa, Phân Loại, Ứng Dụng và Cách Gọi Tên
    Hydrocarbon là hợp chất hữu cơ mà phân tử chỉ chứa hai nguyên tố là carbon (C) và hydrogen (H) Các hydrocarbon có thể tồn tại ở dạng mạch hở (aliphatic) hoặc mạch vòng (cyclic), bão hòa (chỉ chứa liên kết đơn) hoặc không bão hòa (chứa liên kết đôi hoặc ba)
  • Hydrocarbon là gì? Những kiến thức cần biết về Hidrocacbon
    Hiđrocacbon là hợp chất hữu cơ mà trong phân tử chỉ có 2 hợp chất là cacbon (C) và hiđro (H) Tuỳ theo loại liên kết đơn, đôi hay đa mà nó được phân chia ra thành 3 nhóm chính gồm: - Hiđrocacbon no - Hiđrocacbon không no - Hiđrocacbon thơm 2 Tính chất và ứng dụng từng nhóm Hidrocacbon 2 1 Hiđrocacbon no 2 1 1 Định nghĩa
  • Hydrocarbon là gì? 6730cc2e89ecff3c98416dc2 | Fqa. vn
    Hydrocarbon (hidrocacbon) là hợp chất hữu cơ được cấu tạo chỉ từ hai nguyên tố chính là carbon (C) và hydro (H) Các hợp chất này là thành phần cơ bản của nhiều loại nhiên liệu và hóa chất
  • hydrocarbon nghĩa là gì? Phiên âm IPA, Ví dụ và Cách Dùng | Tiếng Anh Mới
    Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “hydrocarbon” – một danh từ chỉ hợp chất hữu cơ chỉ chứa carbon và hydrogen Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác về ngữ pháp và có nghĩa, cùng hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, bảng biến đổi từ vựng, và các lưu ý quan trọng 1 Ý nghĩa cơ bản của “hydrocarbon”
  • Hydrocarbon là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
    Hydrocarbon (hiđrocacbon) là hợp chất hữu cơ chỉ chứa hai nguyên tố là carbon (C) và hydro (H) Chúng đóng vai trò quan trọng trong hóa học, dầu khí, và ngành công nghiệp
  • Hydrocarbon là gì? (lí thuyết và bài tập) - Lời giải hay
    Hydrocarbon là loại hợp chất hữu cơ mà thành phần phân tử chỉ chứa các nguyên tố carbon và hydrogen Hydrocarbon gồm nhiều loại khác nhau, như alkane, alkene,…
  • Nghĩa của từ Hydrocarbon - Từ điển Việt - Việt
    Nghĩa của từ Hydrocarbon - Từ điển Việt - Việt: hợp chất mà thành phần chỉ có carbon và hydrogen
  • Hydrocarbon - Tra cứu từ định nghĩa Wikipedia Online
    Hydrocarbon là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Hydrocarbon - Definition Hydrocarbon - Hàng hoá Dầu mỏ





中文字典-英文字典  2005-2009