英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
TCVN查看 TCVN 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
TCVN查看 TCVN 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
TCVN查看 TCVN 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • TCVN | CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ ỦY BAN TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT . . .
    Hệ thống văn bản QPPL Quy hoạch – kế hoạch lĩnh vực tiêu chuẩn hoá Danh mục TCVN QCVN Đo lường Hệ thống văn bản QPPL (Đo lường) Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam – ĐLVN Thống kê quản lý đo lường Công bố biện pháp phòng ngừa vi phạm về đo lường Ghi in kết quả
  • Vietnam Standards - Wikipedia
    Vietnam Standards (TCVN, Vietnamese: Tiêu chuẩn Việt Nam, lit 'Standards of Viet Nam'), or the Vietnamese National Standards ( Vietnamese : Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam , lit 'National Standards of Vietnam'), are the national standards of Vietnam issued by the Vietnam Standard and Quality Institute , part of the Directorate for
  • Tiêu chuẩn quốc gia (Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt
    TCVN là viết tắt của cụm từ Tiêu chuẩn Việt Nam, dùng làm ký hiệu tiền tố cho các bộ tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam Các TCVN do Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam (thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng) và các bộ, ngành tổ chức xây dựng, Bộ Khoa học
  • Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam!
    Mục đích chủ yếu khi ban hành Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 14299‑1:2025 là đảm bảo mô-đun PV tích hợp vào tòa nhà vừa đáp ứng tiêu chuẩn ánh sáng năng lượng, vừa đảm bảo an toàn cơ học, cháy nổ và phù hợp kiến trúc
  • Vietnam - Standards for Trade
    Vietnam’s standards system consists of nearly 13,000 national standards (TCVN, in the Vietnamese language) The Directorate for Standards, Metrology, and Quality (STAMEQ) of the Ministry of Science and Technology is Vietnam’s national standards body
  • TIÊU CHUẨN VIỆT NAM | TCVN Mới Cập Nhật
    luật, văn bản pháp luật mới ban hành, văn bản mới, điều luật mới, Chỉ thị mới, Điều ước quốc tế mới, Hiến pháp mới, Lệnh , Luật mới, Nghị định mới, Nghị quyết mới, Pháp lệnh mới, Quyết định mới, Sắc lệnh mới , Thông tư mới
  • Tra cứu Quy chuẩn
    Nội dung chuyển khoản: Tên công ty cá nhân - Mua TCVN (ghi số hiệu tiêu chuẩn) Mua gói dịch vụ (ghi tên gói dịch vụ)





中文字典-英文字典  2005-2009