英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Milne查看 Milne 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Milne查看 Milne 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Milne查看 Milne 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Mô tả mối quan hệ yêu đương trong tiếng Anh - Báo VnExpress
    Khi hẹn hò, người ta có thể muốn một “casual relationship” hoặc “steady relationship” Với người chọn “casual” (tùy tiện), họ không tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc, có thể quen một lúc nhiều người, hay có thể diễn đạt bằng cụm từ “playing the field”
  • Casual relationship là gì? - Dịch Nghĩa Online
    Casual relationship có nghĩa là "mối quan hệ ngẫu nhiên" khi dịch sang tiếng Việt Trong tiếng Anh thì từ này dùng để nói đến những mối quan hệ xảy ra một cách ngẫu nhiên, tình cờ
  • quan hệ xã giao Tiếng Anh là gì - DOL English
    Quan hệ xã giao là từ dùng để chỉ về mối quan hệ với người quen biết trong xã hội nhưng không thân thiết 1 Quan hệ xã giao rất quan trọng đối với thành công của một doanh nghiệp Casual relationships are important for a business's success 2 Anh ấy giỏi giao tiếp và xây dựng quan hệ xã giao
  • Casual dating Hay Casual Relationship là gì? Cách duy trì lành mạnh
    Casual Relationship (mối quan hệ không ràng buộc) là một loại mối quan hệ tình cảm giữa hai người mà không có sự cam kết nghiêm túc hoặc ý định tiến tới một tương lai lâu dài Đây là một kiểu mối quan hệ ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong
  • Đằng sau việc hẹn hò cho vui là gì? - Báo Thanh Niên
    Hẹn hò cho vui (casual dating) chỉ những cuộc hẹn hoặc gặp gỡ có quan hệ tình dục nhưng không cần cam kết Một nghiên cứu năm 2010 được công bố trên tạp chí Sex Roles, khảo sát 221 sinh viên đại học, cho thấy cả nam và nữ thích hẹn hò truyền thống để qua đêm với nhau
  • Casually dating có nghĩa là gì? - Hướng dẫn ngôn ngữ RedKiwi
    "Casual dating" là một loại quan hệ giữa những người hẹn hò với nhau, dành thời gian cho nhau nhưng không muốn có mối quan hệ lâu dài, không hứa hẹn bên nhau Ex: I was casually dating before I met my fiance (Trước lúc gặp vị hôn thê của tôi, tôi chỉ hẹn hò chơi chơi thôi )
  • Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ - Relationship
    Mối quan hệ giữa người với người không có mối quan hệ ruột thit dựa vào mức độ thân thiết có thể chia thành: casual acquaintances (những người quen nhưng không thân), good friends (bạn tốt) hay close friends (bạn thân), romantic partners (người có mối quan hệ yêu đương lãng mạn
  • casual relationship and casual relation có nghĩa là gì?
    Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này
  • CASUAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
    CASUAL ý nghĩa, định nghĩa, CASUAL là gì: 1 Casual clothes are not formal or not suitable for special occasions: 2 not taking or not… Tìm hiểu thêm
  • Nghĩa của từ Casual - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
    Người không có việc làm cố định ( (cũng) casual labourer) Người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ( (cũng) casual poor) ( số nhiều) quần áo bình thường, không trang trọng





中文字典-英文字典  2005-2009