英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Apostrophized查看 Apostrophized 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Apostrophized查看 Apostrophized 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Apostrophized查看 Apostrophized 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Google
    Search the world's information, including webpages, images, videos and more Google has many special features to help you find exactly what you're looking for
  • Google Gemini
    Gemini là trợ lý AI cá nhân mạnh mẽ và chủ động do Google phát triển Dùng thử miễn phí ngay để được hỗ trợ trong công việc, học tập và cả khi ở nhà về bất cứ điều gì truyền cảm hứng cho bạn
  • gì – Wiktionary tiếng Việt
    gì Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó không rõ (thường dùng để hỏi) Cái gì kia? Tên là gì? Đi những đâu, làm những gì, không ai biết Gì thế? Còn gì nữa nào? (khẩu ngữ) Gì, chứ việc ấy thì dễ quá (khẩu ngữ)
  • Nghĩa của từ Gì - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
    thích làm gì thì làm Đồng nghĩa : chi (Khẩu ngữ) từ dùng để chỉ một hạng, một loại hay một tính chất nào đó, với ý chê bai nhằm phủ định
  • Trình duyệt web Google Chrome
    Nếu có điều gì cần chú ý, Chrome sẽ giúp bạn khắc phục HƯỚNG DẪN VỀ QUYỀN RIÊNG TƯ Các chế độ cài đặt dễ sử dụng giúp bạn luôn kiểm soát
  • Inform đi với giới từ gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết!
    Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật về Inform đi với giới từ gì và các cấu trúc của Inform
  • Dì hay gì là đúng? Chú dì hay chú gì? Cách phân biệt chính xác
    Gì là phụ từ dùng biểu thị ý phủ định dưới vẻ nghi vấn, người nói làm như muốn hỏi mà không cần câu trả lời, vì đã sẵn có ý bác bỏ ý khẳng định Ví dụ chúng ta nói: Có gì đâu mà sợ, có xa gì đâu Gì là trợ từ biểu thị nhấn mạnh ý phủ định hoàn toàn
  • Xu hướng: Trình là gì? Trình ai chấm có nghĩa là gì? Trên TIKTOK
    Trình là gì mà trình ai chấm là một hỏi vô nghĩa hay một cách nói vô định không có câu trả lời, mang tính phản biện, hơi “giễu nhại” một cách sâu sắc Nhưng trong ngữ nghĩa của dân rapper nó lại có ý nghĩa như sau tên TikTok:
  • Sau giới từ là gì? Thành thạo cách sử dụng giới từ trong nháy mắt
    Sau giới từ là các loại từ như danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu có to hoặc v-ing, tính từ và trạng từ
  • giới từ (prepositions): cách dùng kèm ví dụ và bài tập có đáp án
    sự sở hữu thuộc về ai hoặc cái gì The house of my friend is very big (Ngôi nhà của bạn tôi rất lớn ) With (Với Có) sự sở hữu một thứ gì đó qua việc nó được sử dụng bởi một người hoặc vật The boy with the red hat is my friend





中文字典-英文字典  2005-2009