英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
328357查看 328357 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
328357查看 328357 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
328357查看 328357 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Nghịch đảo modulo - VNOI Wiki
    Để tính nghịch đảo modulo của một mảng, ta có thể tính bằng cách tìm nghịch đảo modulo của từng phần tử một (độ phức tạp ) hoặc tính nhanh nghịch đảo modulo trong đoạn rồi tìm phần tử tương ứng (độ phức tạp ) Thay vì thế, ta chỉ cần thực hiện một lần tính
  • Số học đồng dư (Phần 1): Đồng dư thức và Nghịch đảo modulo
    Để tính nghịch đảo modulo của một số, ta có thể sử dụng hai giải thuật: Giải thuật Euclid mở rộng hoặc dựa trên định lý Fermat nhỏ (áp dụng giải thuật chia để trị tính a b a^b\ %\ c a b )
  • Thuật toán Euclid mở rộng, Nghịch đảo Modulo, và Định lý số . . .
    Nghịch đảo modulo là cách để chúng ta áp dụng "phép chia" vào hai vế của một phép đồng dư (congruence)
  • Nghịch Đảo Modulo: Khái Niệm và Ứng Dụng
    Bài viết này sẽ giới thiệu về nghịch đảo modulo, các phương pháp tính toán, và ứng dụng của nó trong thực tế Bạn sẽ học cách tính nghịch đảo modulo bằng các phương pháp khác nhau như thuật toán Euclid mở rộng và định lý Fermat nhỏ
  • Tính nghịch đảo modulo bằng Casio: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu
    Để minh họa cách tính nghịch đảo modulo bằng máy tính Casio, chúng ta sẽ xem xét ví dụ cụ thể sau: Giả sử chúng ta cần tìm nghịch đảo modulo của số \(a = 4\) với modulo \(m = 11\) Chúng ta cần tìm số \(x\) sao cho: \[ 4 \cdot x \equiv 1 \ (\text{mod} \ 11) \]
  • Modulo cơ bản | VNOI Wiki
    Ta có thể dùng nghịch đảo modulo để tính kết quả của phép chia modulo như sau: Một cách làm phổ biến để tính nghịch đảo modulo là áp dụng định lý Euler (hoặc định lý Fermat nhỏ), sẽ được trình bày ở dưới đây
  • Modular multiplicative inverse - Wikipedia
    A modular multiplicative inverse of a modulo m can be found by using the extended Euclidean algorithm The Euclidean algorithm determines the greatest common divisor (gcd) of two integers, say a and m If a has a multiplicative inverse modulo m, this gcd must be 1 The last of several equations produced by the algorithm may be solved for this gcd





中文字典-英文字典  2005-2009